Tính chất của Polyetherimide (PEI)

Polyetherimide (PEI)

Polyetherimide, hay PEI, là một loại polymer nhiệt dẻo hiệu suất cao được biết đến với các tính chất cơ học, nhiệt và điện đặc biệt. Đây là một loại polyimide thơm có độ bền cao, độ cứng cao với độ ổn định nhiệt tuyệt vời. Dưới đây là một số tính chất chính của PEI:

Bảng tóm tắt các thuộc tính chính củaPolyetherimide (PEI)

Tài sản Chi tiết
Nhiệt độ chuyển thủy tinh (Tg) ~217°C (423°F)
Nhiệt độ lệch nhiệt (HDT) ~215–220°C (419–428°F)
Độ bền kéo 80–100 MPa (thay đổi theo cấp độ)
Độ bền uốn Cao, phù hợp với các thành phần kết cấu
Khả năng chống va đập Vừa phải
Cách điện Độ bền điện môi cao, tuyệt vời
Kháng hóa chất Chống lại axit, bazơ, dầu và dung môi
Chống cháy Tự dập tắt, xếp hạng UL 94 V-0
Chống tia UV Tốt, nhưng có thể chuyển sang màu vàng theo thời gian nếu không có chất ổn định tia UV
Tính minh bạch Cao, thường có độ truyền sáng trên 80%
Khả năng tương thích sinh học Thích hợp cho các ứng dụng y tế, tuân thủ FDA

1. Tính chất nhiệt

Khả năng chịu nhiệt:
PEI có nhiệt độ biến dạng nhiệt (HDT) đáng chú ý trong khoảng từ 215°C đến 220°C (419°F–428°F), cho phép nó chịu được nhiệt độ cao mà không bị biến dạng đáng kể. Điều này làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp ô tô và hàng không vũ trụ.
Nó vẫn duy trì được độ bền và độ ổn định về kích thước ngay cả ở nhiệt độ cao.

Nhiệt độ chuyển thủy tinh (Tg):
Với Tg khoảng 217°C (423°F), PEI vẫn giữ được tính toàn vẹn về mặt cấu trúc ngay cả ở nhiệt độ cao hơn nhiều so với phạm vi hoạt động thông thường của hầu hết các loại nhựa.

Hệ số giãn nở nhiệt thấp (CTE):
PEI có CTE rất thấp, nghĩa là vật liệu này ít thay đổi về kích thước khi nhiệt độ thay đổi, do đó rất ổn định và đáng tin cậy đối với các bộ phận chính xác.

2. Tính chất cơ học

Polyetherimide

Độ bền và độ cứng cao:
PEI cung cấp các đặc tính cơ học đặc biệt, chẳng hạn như độ bền kéo cao, độ bền uốn và độ cứng, vẫn giữ nguyên ngay cả ở nhiệt độ cao. Điều này làm cho nó phù hợp với các thành phần cấu trúc trong môi trường khắc nghiệt.
Độ bền kéo của nó thường nằm trong khoảng từ 80 đến 100 MPa, tùy thuộc vào cấp độ.

Khả năng chống va đập:
Trong khi PEI có độ bền cơ học, nó có khả năng chống va đập vừa phải so với các loại nhựa nhiệt dẻo kỹ thuật khác. Nó có thể chịu được tải trọng lớn nhưng dễ bị gãy giòn hơn trong một số điều kiện nhất định.

Độ ổn định kích thước tuyệt vời:
Các bộ phận PEI thể hiện độ ổn định tuyệt vời dưới tải trọng cơ học, phù hợp với các ứng dụng có dung sai chặt chẽ như bánh răng chính xác, vòng bi và đầu nối điện.

3. Tính chất điện

Cách điện tốt:
PEI là chất cách điện tuyệt vời, có độ bền điện môi cao và độ dẫn điện thấp. Điều này làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng điện và điện tử, chẳng hạn như bảng mạch, đầu nối và chất cách điện.

Tổn thất điện môi thấp:
Nó có tổn thất điện môi thấp, phù hợp cho các ứng dụng điện tần số cao.

4. Khả năng kháng hóa chất

Khả năng kháng hóa chất tốt:
PEI chống lại nhiều loại hóa chất, bao gồm axit, bazơ, dầu và dung môi. Tuy nhiên, nó có thể dễ bị axit hoặc bazơ mạnh tác dụng ở nhiệt độ cao.
Nó hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt, phù hợp để ứng dụng trong lĩnh vực ô tô, hàng không vũ trụ và y tế.

Không phản ứng:
Tính không phản ứng và tương thích sinh học của PEI khiến nó phù hợp với các môi trường nhạy cảm với tiếp xúc, chẳng hạn như ngành dược phẩm và chế biến thực phẩm.

5. Tính chất cơ học ở nhiệt độ thấp

Hiệu suất nhiệt độ thấp tốt:
PEI vẫn giữ được độ bền cơ học và độ ổn định về kích thước ngay cả trong môi trường nhiệt độ thấp, do đó phù hợp cho các ứng dụng trong điều kiện dưới 0 độ mà không bị nứt hoặc mất độ cứng.

6. Tính chất quang học

Tính minh bạch:
Một trong những tính năng đáng chú ý của PEI là độ trong suốt, hữu ích trong các ứng dụng quang học như thấu kính, cửa sổ quan sát và thiết bị quang học, nơi cần có tầm nhìn rõ ràng.
Nó có tỷ lệ truyền ánh sáng trên 80% đối với các phần có thành mỏng.

7. Khả năng chống cháy

Khả năng chống cháy:
PEI có khả năng chống cháy, tự dập tắt khi tiếp xúc với ngọn lửa và không tiếp tục cháy sau khi nguồn lửa được loại bỏ. Nó tuân thủ nhiều tiêu chuẩn chống cháy khác nhau, bao gồm UL 94 V-0 cho đốt theo chiều dọc.
Điều này làm cho PEI phù hợp cho các ứng dụng điện và ô tô, nơi an toàn phòng cháy chữa cháy được ưu tiên hàng đầu.

8. Đặc điểm xử lý

Ép phun và đùn:
PEI có thể được xử lý bằng các kỹ thuật nhiệt dẻo thông thường như ép phun, đùn và tạo hình nhiệt. Tuy nhiên, do điểm nóng chảy cao nên cần có thiết bị chuyên dụng để xử lý nhiệt độ (thường trên 340°C).
PEI có độ nhớt cao và bị phân hủy ở nhiệt độ cao, khiến việc xử lý trở nên khó khăn. Tuy nhiên, những tiến bộ trong công nghệ polyme đã dẫn đến các loại tăng cường độ chảy dễ xử lý hơn.

9. Sức đề kháng của môi trường

Độ ổn định của tia UV:
PEI chống lại sự phân hủy từ tia cực tím, duy trì các đặc tính cơ học của nó khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc các nguồn sáng nhân tạo. Tuy nhiên, nó có thể chuyển sang màu vàng theo thời gian khi tiếp xúc với tia UV trong thời gian dài, có thể giảm thiểu bằng cách thêm chất ổn định tia UV.

Khả năng chống chịu thời tiết:
PEI hoạt động tốt trong điều kiện ngoài trời, chống lại sự xuống cấp do thời tiết, độ ẩm và các yếu tố môi trường khác.

10. Khả năng tương thích sinh học

Sử dụng trong Y tế và Dược phẩm:
Nhờ khả năng chống hóa chất tuyệt vời, độ ổn định về kích thước và độ trong suốt, PEI được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị y tế, bao bì dược phẩm và thiết bị cấy ghép. Nó đáp ứng các tiêu chuẩn của FDA cho các ứng dụng chăm sóc sức khỏe.

Ứng dụng của Polyetherimide (PEI):
PEI được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu hiệu suất cao, chẳng hạn như:
Hàng không vũ trụ:Các thành phần cấu trúc, giá đỡ và phớt phải chịu được nhiệt độ cao và ứng suất cơ học.
Ô tô:Các bộ phận dưới nắp ca-pô như đầu nối, vỏ máy và hệ thống nhiên liệu.
Thiết bị điện tử:Chất cách điện, đầu nối và linh kiện điện hiệu suất cao.
Thuộc về y học:Hộp đựng khử trùng, thiết bị chẩn đoán và thiết bị cấy ghép.
Công nghiệp:Bánh răng, vòng bi và máy bơm hoạt động dưới áp lực và nhiệt độ khắc nghiệt.

Phần kết luận

Polyetherimide (PEI) là một loại polyme nhiệt dẻo hiệu suất cao được biết đến với độ ổn định nhiệt, độ bền cơ học và tính chất cách điện tuyệt vời. Những đặc điểm này khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe trong các ngành công nghiệp như hàng không vũ trụ, ô tô, y tế và điện tử, nơi độ tin cậy trong điều kiện khắc nghiệt là điều cần thiết. Mặc dù có giá thành cao hơn, tính linh hoạt và độ bền của PEI khiến nó trở thành vật liệu được lựa chọn cho các ứng dụng công nghiệp cao cấp.


Thời gian đăng: 14-02-2025

Kết nối

Hãy cho chúng tôi một tiếng hét
Nếu bạn có file bản vẽ 3D/2D có thể cung cấp để chúng tôi tham khảo, vui lòng gửi trực tiếp qua email.
Nhận Cập Nhật Qua Email

Gửi tin nhắn của bạn cho chúng tôi: